QUY ĐỊNH MỚI VỀ DỰ TOÁN TÀI CHÍNH CÔNG ĐOÀN NĂM 2025: ĐỔI MỚI VÀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ QUẢN LÝ

Ngày 19 tháng 9 năm 2024, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam đã ban hành Quyết định 1754/QĐ-TLĐ, quy định nguyên tắc xây dựng và giao dự toán tài chính công đoàn cho năm 2025. Quyết định này không chỉ khẳng định vai trò quan trọng của công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động mà còn đề ra các hướng dẫn chi tiết về việc thu kinh phí và đoàn phí công đoàn.

1. Hướng dẫn thu kinh phí công đoàn

1.1 Đối tượng phải đóng kinh phí công đoàn

Đối với các cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp đã thành lập công đoàn cơ sở, Liên đoàn Lao động tỉnh, thành phố, Công đoàn ngành Trung ương và Công đoàn Tổng Công ty trực thuộc Tổng Liên đoàn có trách nhiệm thống kê số lao động thuộc diện phải đóng kinh phí công đoàn. Cụ thể, số lao động này bao gồm những người đang tham gia bảo hiểm xã hội tính đến ngày 30/6/2024, cũng như số lao động chưa tham gia bảo hiểm xã hội và dự kiến tăng hoặc giảm trong năm 2025.

Đối với các doanh nghiệp chưa thành lập công đoàn cơ sở, tương tự, Liên đoàn Lao động cần thống kê danh sách các doanh nghiệp đã đóng bảo hiểm xã hội để xác định số lao động.

1.2 Quỹ lương thu kinh phí công đoàn

Quỹ tiền lương để xác định thu kinh phí công đoàn cho năm 2025 sẽ được tính từ mức lương đóng bảo hiểm xã hội bình quân 6 tháng đầu năm 2024, áp dụng theo các quy định của Nghị định 73/2024/NĐ-CP và Nghị định 74/2024/NĐ-CP. Mức thu kinh phí công đoàn dự kiến tăng tối thiểu 5% so với số thực hiện của năm 2024.

Kinh phí công đoàn, được tính trên tổng mức tiền lương của người lao động thuộc diện phải đóng bảo hiểm xã hội, sẽ là 2% của tổng quỹ lương này.

2. Hướng dẫn thu đoàn phí công đoàn

Số thu đoàn phí công đoàn năm 2025 sẽ được xác định dựa trên số lượng đoàn viên thực tế tại các công đoàn cơ sở, với mức thu bình quân không thấp hơn mức thu bình quân năm 2023. Các đơn vị cũng cần xây dựng dự toán thu đoàn phí năm 2025 với mức tăng tối thiểu 5% so với số ước thực hiện năm 2024.

Quyết định 1754/QĐ-TLĐ không chỉ đơn thuần là một quy định hành chính mà còn phản ánh nỗ lực của Tổng Liên đoàn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công đoàn. Qua đó, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các hoạt động công đoàn, đảm bảo quyền lợi cho người lao động trong bối cảnh nền kinh tế đang thay đổi nhanh chóng.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại đây: Quyết định 1754/QĐ-TLĐ.

HƯỚNG DẪN 32/HD-TLĐ: KHUNG PHÁP LÝ MỚI CHO DỰ TOÁN TÀI CHÍNH CÔNG ĐOÀN NĂM 2025 – PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU

Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam vừa ban hành Hướng dẫn 32/HD-TLĐ, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc quy định chi tiết về xây dựng dự toán tài chính công đoàn năm 2025. Văn bản này không chỉ cung cấp một khung pháp lý rõ ràng mà còn đặt ra những yêu cầu cao hơn về tính khả thi, hiệu quả và sự tuân thủ pháp luật trong quá trình lập dự toán.

Mục tiêu và yêu cầu chính:

Hướng dẫn 32/HD-TLĐ đặt ra mục tiêu rõ ràng là xây dựng một dự toán tài chính công đoàn có tính khả thi cao, phù hợp với tình hình thực tế của từng ngành, từng địa phương. Để đạt được mục tiêu này, văn bản đã đưa ra các yêu cầu cụ thể như:

  • Tuân thủ pháp luật: Dự toán phải hoàn toàn phù hợp với Quyết định 1754/QĐ-TLĐ, quy định chi tiết về nguyên tắc xây dựng và giao dự toán tài chính công đoàn năm 2025.
  • Đảm bảo thu đúng, thu đủ: Các đơn vị phải có kế hoạch cụ thể để thu hồi đầy đủ các khoản kinh phí và đoàn phí, đặc biệt chú trọng đến các đơn vị, doanh nghiệp chưa thành lập tổ chức công đoàn.
  • Tiết kiệm và hiệu quả: Chi tiêu phải được tập trung vào các hoạt động cốt lõi như đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, phát triển đoàn viên, hạn chế tối đa các chi phí không cần thiết.
  • Linh hoạt: Dự toán phải có tính linh hoạt để thích ứng với những thay đổi trong chính sách và pháp luật.

Điểm mới trong Hướng dẫn 32/HD-TLĐ:

Một trong những điểm mới đáng chú ý của Hướng dẫn này là việc nhấn mạnh đến tính khả thi của dự toán. Điều này đòi hỏi các đơn vị phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, căn cứ vào dữ liệu thực tế để đưa ra những con số dự báo chính xác. Bên cạnh đó, văn bản cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về việc quản lý và sử dụng quỹ công đoàn, nhằm đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả nhất.

Kết luận:

Hướng dẫn 32/HD-TLĐ đã cung cấp một cơ sở pháp lý vững chắc cho việc xây dựng dự toán tài chính công đoàn năm 2025. Việc thực hiện nghiêm túc các quy định của văn bản này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của công đoàn, bảo đảm quyền lợi của đoàn viên và người lao động.

Để biết thêm chi tiết, quý vị có thể tham khảo văn bản tại đây: Hướng dẫn 32/HD-TLĐ

Tuyệt vời! Tôi sẽ giúp bạn viết lại bài báo về Nghị quyết 174/NQ-CP theo yêu cầu. Dưới đây là bản dự thảo, được chỉnh sửa để có tính chuyên sâu, logic và phong cách của một luật sư:

NGHỊ QUYẾT 174/NQ-CP: BƯỚC TIẾN MỚI TRONG HOÀN THIỆN HỆ THỐNG PHÁP LUẬT BẢO HIỂM Y TẾ

Nghị quyết 174/NQ-CP, ban hành ngày 02/10/2024, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo hiểm y tế tại Việt Nam. Nghị quyết này tập trung vào việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Bảo hiểm y tế, nhằm mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tiếp cận dịch vụ y tế và đảm bảo tính đồng bộ với các hệ thống pháp luật khác.

Điểm nhấn của Nghị quyết

Một trong những điểm đáng chú ý của Nghị quyết 174/NQ-CP là việc tập trung vào các vấn đề thực tiễn đang tồn tại trong quá trình thực hiện Luật Bảo hiểm y tế. Cụ thể:

  • Đồng bộ hóa với các luật khác: Nghị quyết hướng tới việc điều chỉnh các quy định của Luật Bảo hiểm y tế sao cho phù hợp với Luật Khám bệnh, chữa bệnh và Luật Bảo hiểm xã hội. Điều này nhằm tạo ra một hệ thống pháp luật thống nhất, tránh chồng chéo và tạo thuận lợi cho việc thực thi.
  • Cải cách thủ tục hành chính: Nghị quyết đặt mục tiêu cắt giảm các thủ tục hành chính, đặc biệt là trong lĩnh vực khám chữa bệnh bảo hiểm y tế. Việc triển khai thẻ bảo hiểm y tế điện tử là một trong những giải pháp được kỳ vọng sẽ góp phần rút ngắn thời gian và giảm thiểu thủ tục hành chính.
  • Xử lý vấn đề chậm đóng bảo hiểm y tế: Nghị quyết đề xuất sửa đổi quy định về xử lý vi phạm hành vi chậm đóng bảo hiểm y tế, nhằm đảm bảo tính răn đe và tăng cường kỷ luật trong việc thực hiện nghĩa vụ đóng bảo hiểm y tế.
  • Nghiên cứu sâu hơn các vấn đề cốt lõi: Nghị quyết giao Bộ Y tế tiếp tục nghiên cứu các vấn đề phức tạp liên quan đến bảo hiểm y tế như: đối tượng thụ hưởng, chế độ chính sách với người quản lý, mở rộng hoặc thu hẹp phạm vi bảo hiểm, giám định bảo hiểm y tế.

Những vấn đề cần tiếp tục được quan tâm

Mặc dù Nghị quyết 174/NQ-CP đã đưa ra những giải pháp quan trọng, tuy nhiên vẫn còn nhiều vấn đề cần được nghiên cứu và giải quyết sâu hơn. Ví dụ như:

  • Thực hiện thẻ bảo hiểm y tế điện tử: Việc triển khai thẻ bảo hiểm y tế điện tử đòi hỏi sự đầu tư lớn về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.
  • Xử lý vi phạm hành chính: Cần có những quy định cụ thể và chế tài xử phạt nghiêm minh đối với các hành vi vi phạm trong lĩnh vực bảo hiểm y tế.
  • Đảm bảo tính công bằng trong việc hưởng thụ bảo hiểm y tế: Cần có những chính sách phù hợp để bảo đảm mọi người dân đều có cơ hội được hưởng thụ dịch vụ bảo hiểm y tế.

Nghị quyết 174/NQ-CP là một tín hiệu tích cực cho thấy sự quan tâm của Nhà nước đối với việc hoàn thiện hệ thống bảo hiểm y tế. Tuy nhiên, để thực hiện thành công các mục tiêu đề ra, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, các đơn vị cung cấp dịch vụ y tế và người dân.

Để biết thêm chi tiết, quý vị có thể tham khảo văn bản tại đây: Nghị quyết 174/NQ-CP

HƯỚNG DẪN KÝ HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG TRONG NGÀNH BẢO HIỂM XÃ HỘI: PHÂN TÍCH CHI TIẾT THEO CÔNG VĂN 3566/BHXH-TCCB

Trong bối cảnh thực hiện Nghị định số 111/2022/NĐ-CP của Chính phủ, Công văn 3566/BHXH-TCCB được ban hành nhằm cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc ký hợp đồng lao động (HĐLĐ) cho một số loại công việc trong ngành Bảo hiểm xã hội (BHXH). Công văn này không chỉ nhấn mạnh về vai trò của hợp đồng lao động trong tổ chức, mà còn làm rõ những quy định pháp lý liên quan đến việc thực hiện hợp đồng trong các cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp công lập.

  1. Phạm vi áp dụng và các loại công việc

Theo Công văn, các công việc thực hiện hợp đồng bao gồm:

  • Công việc hỗ trợ, phục vụ: Các nhân viên làm việc trong lĩnh vực lái xe, bảo vệ, lễ tân, tạp vụ, kỹ thuật, và y tế cơ quan.
  • Công việc chuyên môn, nghiệp vụ: Bao gồm các vị trí việc làm chuyên ngành và các chức danh nghề nghiệp dùng chung, phục vụ cho việc bổ sung nhân lực còn thiếu, nhằm thay thế cho số viên chức nghỉ hưu, chuyển công tác, v.v.
  1. Giao chỉ tiêu lao động hợp đồng

Công văn quy định rõ:

  • Đối với các công việc hỗ trợ, phục vụ, việc giao chỉ tiêu HĐLĐ sẽ được thực hiện theo quyết định của Tổng Giám đốc BHXH Việt Nam.
  • Đối với công việc chuyên môn, căn cứ vào khối lượng công việc thực tế, Tổng Giám đốc sẽ quyết định số lượng lao động hợp đồng.
  1. Thẩm quyền và trình tự ký hợp đồng

Công văn quy định rõ ràng về thẩm quyền ký HĐLĐ. Theo Điều 7 Quyết định 3766/QĐ-BHXH ngày 30/12/2022, Tổng Giám đốc BHXH Việt Nam có trách nhiệm phê duyệt việc ký HĐLĐ cho các đơn vị trực thuộc ở Trung ương. Cụ thể:

  • Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ sẽ ký HĐLĐ đối với nhân viên tại các đơn vị chuyên môn.
  • Thủ trưởng các đơn vị sự nghiệp trực thuộc sẽ ký HĐLĐ cho nhân viên thuộc đơn vị mình quản lý.

Tại các tỉnh, Giám đốc BHXH tỉnh sẽ ký HĐLĐ cho nhân viên thực hiện công việc hỗ trợ và công việc chuyên môn, nghiệp vụ sau khi có sự phê duyệt từ Tổng Giám đốc.

  1. Tiêu chuẩn, điều kiện và nghĩa vụ

Các quy định tại công văn yêu cầu người lao động phải đáp ứng các tiêu chuẩn về quốc tịch, sức khỏe, và lý lịch trước khi ký HĐLĐ. Người lao động cũng phải tuân thủ đầy đủ các nhiệm vụ và nghĩa vụ đã được thỏa thuận trong hợp đồng đã ký kết. Đồng thời, chế độ chính sách đối với người lao động sẽ được thực hiện theo các quy định hiện hành.

  1. Kinh phí và chế độ chính sách

Nguồn kinh phí cho việc thực hiện HĐLĐ được lấy từ ngân sách chi hoạt động hàng năm của BHXH Việt Nam. Các chế độ chính sách đối với người lao động sẽ được thực hiện theo quy định hiện hành, bao gồm tiền lương, phụ cấp và các chế độ phúc lợi khác.

  1. Mẫu HĐLĐ và thời hạn ký hợp đồng

Công văn cũng nêu rõ các yêu cầu đối với hồ sơ đề nghị phê duyệt ký HĐLĐ cho công việc chuyên môn, nghiệp vụ. Hồ sơ bao gồm:

  • Tờ trình kèm theo danh sách đề nghị phê duyệt, Nghị quyết thống nhất của tập thể lãnh đạo đơn vị, và phương án bố trí lao động.
  • Hồ sơ cá nhân của người lao động, bao gồm đơn xin việc, sơ yếu lý lịch, và các văn bằng chứng chỉ cần thiết.

Công văn quy định mẫu HĐLĐ phải tuân theo các quy định của Bộ luật Lao động. Thời gian thử việc được quy định không quá 01 tháng cho công việc hỗ trợ, và không quá 02 tháng cho công việc chuyên môn.

  1. Quy định khi ký HĐLĐ

Việc quản lý và sử dụng chỉ tiêu lao động hợp đồng phải đảm bảo hiệu quả, tránh lãng phí. Các đơn vị cần có kế hoạch sử dụng hợp lý và báo cáo kết quả thực hiện định kỳ.

  1. Thời gian thực hiện

Công văn yêu cầu các đơn vị thực hiện ký HĐLĐ ngay khi công văn có hiệu lực, đặc biệt là đối với các công việc hỗ trợ. Hạn chót để hoàn tất việc ký HĐLĐ cho lao động hỗ trợ được ấn định trước ngày 31/12/2024. Trong trường hợp gặp khó khăn, các đơn vị cần phản ánh về BHXH Việt Nam để được hỗ trợ.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại đây: Quyết định 3566/BHXH-TCCB.

HƯỚNG DẪN MỚI VỀ CÁCH XÁC ĐỊNH SỐ LỢI BẤT HỢP PHÁP TRONG LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI – ÁP DỤNG TỪ NGÀY 04/10/2024

Ngày 04/10/2024, Chính phủ chính thức ban hành Nghị định 123/2024/NĐ-CP, quy định cụ thể về việc xử phạt các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai. Trong đó, một điểm quan trọng được đề cập là cách xác định số lợi bất hợp pháp thu được từ các hành vi vi phạm, bắt đầu áp dụng từ ngày nghị định có hiệu lực.

Cách Tính Toán Số Lợi Bất Hợp Pháp Trong Lĩnh Vực Đất Đai

Theo Điều 6 của Nghị định 123/2024/NĐ-CP, việc xác định số lợi bất hợp pháp từ các hành vi vi phạm được thực hiện dựa trên diện tích đất vi phạm và thời gian vi phạm. Cụ thể, các hành vi vi phạm chính và cách tính số lợi được quy định như sau:

  1. Sử dụng đất sai mục đích
    Các hành vi sử dụng đất không đúng mục đích như quy định tại các Điều 8, 9, 10, 11 và 12 của Nghị định này. Trong trường hợp này, số lợi bất hợp pháp được tính bằng sự chênh lệch giữa giá trị quyền sử dụng đất trước và sau khi vi phạm, dựa trên diện tích đất và giá đất tại thời điểm lập biên bản.
  2. Lấn chiếm đất
    Với các hành vi lấn, chiếm đất được quy định tại Điều 13, số lợi bất hợp pháp sẽ được tính theo giá trị quyền sử dụng đất của phần diện tích bị lấn, chiếm. Điều này cũng bao gồm cả trường hợp diện tích đất chưa có giá đất trong bảng giá, cơ quan chức năng sẽ xác định giá trị dựa trên thửa đất gần nhất có điều kiện tương đồng.
  3. Chuyển nhượng, góp vốn bằng quyền sử dụng đất không đủ điều kiện
    Với các hợp đồng chuyển nhượng hoặc góp vốn quyền sử dụng đất không đủ điều kiện, số lợi bất hợp pháp sẽ được xác định dựa trên giá trị thực tế của hợp đồng hoặc không thấp hơn giá trị tính theo bảng giá đất tại thời điểm lập biên bản.
  4. Cho thuê, cho thuê lại đất không đủ điều kiện
    Đối với các hành vi cho thuê hoặc cho thuê lại đất mà không đủ điều kiện, số lợi bất hợp pháp sẽ được tính trên cơ sở giá trị cho thuê thực tế theo hợp đồng, nhưng không thấp hơn đơn giá thuê đất hàng năm.

Ngoài ra, nghị định còn quy định cách tính số năm vi phạm trong các trường hợp có lẻ ngày, tháng, với một ngày được quy đổi thành 0,0028 năm.

Xử Lý Các Hành Vi Vi Phạm Trong Hoạt Động Dịch Vụ Về Đất Đai

Bên cạnh việc quy định rõ ràng về cách xác định số lợi bất hợp pháp, Nghị định 123/2024/NĐ-CP còn đặt ra những mức phạt mới đối với các vi phạm liên quan đến dịch vụ trong lĩnh vực đất đai. Đặc biệt, Điều 29 của nghị định này quy định các mức xử phạt hành chính đối với những hành vi vi phạm điều kiện hoạt động của các tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ đất đai. Các hành vi vi phạm và mức xử phạt cụ thể bao gồm:

  1. Phạt tiền từ 20 triệu đến 30 triệu đồng đối với các cá nhân hành nghề tư vấn xác định giá đất mà không có Thẻ thẩm định viên hoặc không đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
  2. Phạt tiền từ 30 triệu đến 50 triệu đồng cho các tổ chức tư vấn không đáp ứng đủ điều kiện về điều tra, đánh giá đất đai, hoặc không thực hiện đăng ký định giá viên với cơ quan chức năng.
  3. Phạt tiền từ 50 triệu đến 100 triệu đồng đối với các tổ chức tư vấn không đủ điều kiện về xác định giá đất hoặc lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.
  4. Phạt tiền từ 80 triệu đến 120 triệu đồng đối với các cơ sở đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ về giá đất nhưng không đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật.

Các Hình Thức Xử Phạt Bổ Sung

Ngoài các khoản tiền phạt, các hình thức xử phạt bổ sung cũng được áp dụng, bao gồm việc tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề từ 6 đến 9 tháng, hoặc đình chỉ hoạt động từ 3 đến 12 tháng đối với các tổ chức vi phạm.

Các quy định này nhằm đảm bảo sự minh bạch, rõ ràng trong việc xử phạt và ngăn chặn các hành vi lợi dụng trong lĩnh vực đất đai, từ đó bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các tổ chức, cá nhân tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại đây: Nghị định 123/2024/NĐ-CP.

 

THÔNG TƯ 48/2024/TT-NHNN: QUY ĐỊNH MỚI VỀ LÃI SUẤT TIỀN GỬI VÀ KHUYẾN MẠI TẠI CÁC TỔ CHỨC TÍN DỤNG

Ngày 20 tháng 11 năm 2024, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chính thức ban hành Thông tư 48/2024/TT-NHNN, quy định rõ ràng về lãi suất tiền gửi bằng đồng Việt Nam của tổ chức và cá nhân tại các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Thông tư này không chỉ điều chỉnh lãi suất mà còn đưa ra các quy định nghiêm ngặt liên quan đến việc khuyến mại khi nhận tiền gửi từ khách hàng.

Quy định về lãi suất tiền gửi

Theo Điều 3 của Thông tư 48/2024/TT-NHNN, tổ chức tín dụng có trách nhiệm tuân thủ các mức lãi suất tối đa cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam. Cụ thể, các mức lãi suất tối đa được áp dụng cho:

  1. Tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn dưới 1 tháng.
  2. Tiền gửi có kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 6 tháng.

Các mức lãi suất này sẽ do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước quy định trong từng thời kỳ và đối với từng loại hình tổ chức tín dụng.

Đối với tiền gửi có kỳ hạn từ 6 tháng trở lên, các tổ chức tín dụng có thể áp dụng lãi suất dựa trên cơ sở cung cầu của thị trường, giúp điều chỉnh theo biến động của kinh tế.

Lưu ý rằng, lãi suất tối đa đối với tiền gửi bằng đồng Việt Nam được quy định trong Thông tư 48/2024/TT-NHNN bao gồm cả các khoản chi khuyến mại dưới mọi hình thức, và được tính cho tất cả các phương thức trả lãi, không chỉ riêng phương thức trả lãi cuối kỳ.

Nghiêm cấm khuyến mại khi nhận tiền gửi

Một điểm đặc biệt quan trọng được quy định trong Thông tư là việc cấm tổ chức tín dụng thực hiện khuyến mại dưới mọi hình thức khi nhận tiền gửi. Cụ thể, các ngân hàng không được khuyến mại bằng tiền, lãi suất hoặc bất kỳ hình thức nào khác không đúng với quy định của pháp luật. Điều này nhằm bảo đảm sự công bằng và minh bạch trong hoạt động ngân hàng, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.

Thông tư cũng quy định rõ ràng về nghĩa vụ của tổ chức tín dụng trong việc công khai niêm yết lãi suất tiền gửi bằng đồng Việt Nam tại các địa điểm giao dịch hợp pháp và trên trang thông tin điện tử của mình.

Quyền và nghĩa vụ của người gửi tiền

Theo quy định tại Điều 11 của Luật Bảo hiểm tiền gửi năm 2012, người gửi tiền tại các tổ chức tín dụng có quyền được bảo hiểm số tiền gửi của mình, nhận tiền bảo hiểm đầy đủ và đúng hạn. Họ cũng có quyền yêu cầu các tổ chức cung cấp thông tin đầy đủ về chế độ bảo hiểm tiền gửi, đồng thời có quyền khiếu nại và khởi kiện các cơ quan, tổ chức liên quan nếu cần thiết.

Thông tư 48/2024/TT-NHNN không chỉ là một bước tiến trong việc quản lý lãi suất tiền gửi mà còn thể hiện quyết tâm của Ngân hàng Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và duy trì sự ổn định trong hệ thống tài chính. Những quy định mới này sẽ có hiệu lực từ ngày 20 tháng 11 năm 2024, thay thế cho Thông tư 07/2014/TT-NHNN.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại đây: Thông tư 48/2024/TT-NHNN

 

THÔNG TƯ MỚI VỀ LÃI SUẤT TIỀN GỬI NGÂN HÀNG: NHỮNG ĐIỂM CẦN LƯU Ý

Ngày 20 tháng 11 năm 2024, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ chính thức áp dụng ba thông tư quan trọng: Thông tư 46/2024/TT-NHNN, Thông tư 47/2024/TT-NHNN và Thông tư 48/2024/TT-NHNN, quy định về lãi suất tiền gửi của tổ chức và cá nhân tại các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các quy định nổi bật trong các thông tư trên, từ đó giúp độc giả hiểu rõ hơn về những thay đổi này.

1. Lãi suất tiền gửi bằng Đô La Mỹ

Theo Thông tư 46/2024/TT-NHNN, lãi suất tiền gửi bằng đô la Mỹ sẽ không được vượt quá mức lãi suất tối đa do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước quy định. Điều này áp dụng cho cả tiền gửi của tổ chức và cá nhân. Lãi suất tối đa này bao gồm cả các khoản khuyến mại dưới mọi hình thức và được áp dụng cho phương thức trả lãi cuối kỳ cũng như các phương thức khác.

Đáng lưu ý, các tổ chức tín dụng phải niêm yết công khai lãi suất tiền gửi đô la Mỹ tại các địa điểm giao dịch hợp pháp, đồng thời đăng tải thông tin này trên trang thông tin điện tử (nếu có). Việc tổ chức tín dụng thực hiện khuyến mại không đúng quy định sẽ bị xử lý theo pháp luật hiện hành.

2. Lãi suất rút trước hạn

Thông tư 47/2024/TT-NHNN quy định rõ ràng về lãi suất rút trước hạn. Khi khách hàng rút toàn bộ tiền gửi trước hạn, tổ chức tín dụng phải áp dụng lãi suất tối đa bằng lãi suất tiền gửi không kỳ hạn thấp nhất tại thời điểm rút. Đối với trường hợp rút một phần, lãi suất sẽ được áp dụng theo hai cách: phần rút trước hạn theo lãi suất không kỳ hạn thấp nhất, và phần còn lại theo lãi suất hiện hành của khoản tiền gửi.

Các hình thức tiền gửi có thể được rút trước hạn bao gồm tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn, chứng chỉ tiền gửi, và các hình thức nhận tiền gửi có kỳ hạn khác theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng 2010.

3. Lãi suất tiền gửi bằng đồng Việt Nam

Thông tư 48/2024/TT-NHNN quy định rằng lãi suất tiền gửi bằng đồng Việt Nam của tổ chức và cá nhân không được vượt quá mức lãi suất tối đa do Thống đốc quy định cho các loại tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn dưới 1 tháng và từ 1 tháng đến dưới 6 tháng. Đối với các khoản tiền gửi có kỳ hạn từ 6 tháng trở lên, lãi suất sẽ được xác định trên cơ sở cung cầu vốn thị trường.

Lãi suất tối đa cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam cũng bao gồm các khoản khuyến mại và áp dụng cho phương thức trả lãi cuối kỳ. Giống như quy định về đô la Mỹ, tổ chức tín dụng cần niêm yết công khai lãi suất tại địa điểm giao dịch và không được thực hiện khuyến mại không hợp lệ.

Các thông tư 46, 47, và 48/2024/TT-NHNN đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc điều chỉnh lãi suất tiền gửi tại các tổ chức tín dụng, nhằm đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong hoạt động tài chính. Các tổ chức và cá nhân cần chú ý đến những quy định này để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại đây: Thông tư 46/2024/TT-NHNN, Thông tư 47/2024/TT-NHNNThông tư 48/2024/TT-NHNN

 

GIẢI ĐÁP VƯỚNG MẮC KIỂM SÁT TRONG VỤ ÁN TRANH CHẤP QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT: PHÂN TÍCH DƯỚI GÓC ĐỘ LUẬT HỌC

Ngày 09 tháng 9 năm 2024, Viện Kiểm sát nhân dân tối cao đã ban hành Công văn số 3854/VKSTC-V9 nhằm giải đáp các vướng mắc liên quan đến việc kiểm sát giải quyết vụ, việc dân sự, hôn nhân và gia đình. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích nội dung công văn, đặc biệt là các vấn đề pháp lý liên quan đến tranh chấp hợp đồng chuyển quyền sử dụng đất và điều kiện khởi kiện trong các vụ tranh chấp quyền sử dụng đất.

Vấn đề về thẩm quyền giải quyết tranh chấp quyền sử dụng đất

Trong thực tế, có những tranh chấp liên quan đến quyền sử dụng đất mà việc xác định thẩm quyền giải quyết của Tòa án gặp nhiều khó khăn. Câu hỏi đặt ra là, liệu Tòa án có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp này hay không, đặc biệt là trong trường hợp tranh chấp xuất phát từ hợp đồng chuyển quyền sử dụng đất.

Theo quy định tại khoản 4 Điều 34 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, thẩm quyền của Tòa án trong các vụ việc dân sự liên quan đến quyết định hành chính được xác định theo quy định của Luật tố tụng hành chính. Công văn 64/TANDTC-PC ngày 03 tháng 4 năm 2019 đã nêu rõ rằng, việc cấp lại Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc xác nhận nội dung biến động trong trường hợp thực hiện hợp đồng không mang tính chất của quyết định hành chính cá biệt.

Do đó, trong các tranh chấp về hợp đồng chuyển quyền sử dụng đất mà hợp đồng đó bị vô hiệu, việc Tòa án không đưa cơ quan có thẩm quyền cấp giấy tham gia tố tụng là hoàn toàn hợp lý. Tuy nhiên, nếu tranh chấp đó yêu cầu hủy giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, thì Tòa án cần xác định lại thẩm quyền của mình theo quy định tại khoản 4 Điều 34 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.

Điều kiện khởi kiện trong tranh chấp quyền sử dụng đất

Về vấn đề điều kiện khởi kiện, Công văn 3854/VKSTC-V9 cũng đã chỉ ra rằng, các tranh chấp quyền sử dụng đất phải đáp ứng điều kiện hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất tranh chấp theo quy định của Điều 202 Luật Đất đai 2013. Thực tế cho thấy, nhiều trường hợp hòa giải không đảm bảo thành phần theo quy định, dẫn đến tranh luận về tính hợp lệ của các cuộc hòa giải này.

Hai quan điểm đã được đưa ra:

  1. Quan điểm thứ nhất cho rằng nếu hòa giải không đủ thành phần thì việc khởi kiện không được chấp nhận.
  2. Quan điểm thứ hai lại cho rằng chỉ cần đã thực hiện hòa giải là đủ điều kiện khởi kiện, dù thành phần không đầy đủ.

Để giải quyết vấn đề này, cần xem xét các quy định hiện hành về thành phần Hội đồng hòa giải. Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP quy định rõ về việc hòa giải tại Ủy ban nhân dân cấp xã, nhưng không đặt ra yêu cầu cứng nhắc về thành phần của Hội đồng. Điều này cho thấy rằng sự linh hoạt trong việc thành lập Hội đồng hòa giải là cần thiết, nhằm mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết tranh chấp.

Qua phân tích trên, có thể thấy rằng các quy định của pháp luật về thẩm quyền giải quyết tranh chấp quyền sử dụng đất và điều kiện khởi kiện trong các vụ án này là cần thiết để bảo đảm tính chính xác và công bằng trong giải quyết tranh chấp. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các quy định này không chỉ giúp Tòa án làm việc hiệu quả hơn mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại đây: Công văn số 3854/VKSTC-V9

NGHỊ ĐỊNH 126/2024/NĐ-CP: NHỮNG QUY ĐỊNH MỚI VỀ ĐIỀU KIỆN THÀNH LẬP HỘI TỪ NGÀY 26/11/2024

Ngày 26 tháng 11 năm 2024, Nghị định 126/2024/NĐ-CP chính thức có hiệu lực, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc quy định các điều kiện thành lập hội tại Việt Nam. Nghị định này không chỉ thay thế Nghị định 45/2010/NĐ-CP mà còn đưa ra những quy định mới nhằm nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động của các tổ chức hội.

1. Tên gọi của Hội

Theo Nghị định mới, tên gọi của hội phải đáp ứng một số yêu cầu cơ bản. Cụ thể, tên hội cần được viết bằng tiếng Việt hoặc phiên âm tiếng Việt, và nếu không thể phiên âm, có thể sử dụng tiếng nước ngoài. Tên gọi phải phù hợp với tôn chỉ, mục đích và lĩnh vực hoạt động chính của hội, đồng thời không được trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với tên của các hội đã được thành lập hợp pháp trước đó. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các tổ chức đã tồn tại và bảo đảm sự đa dạng trong hệ thống hội.

2. Lĩnh vực hoạt động

Nghị định cũng quy định rõ ràng rằng lĩnh vực hoạt động chính của hội không được trùng lặp với lĩnh vực hoạt động của các hội khác đã được thành lập trong cùng phạm vi. Điều này tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của các hội, đồng thời khuyến khích các tổ chức tìm kiếm các lĩnh vực mới để hoạt động.

3. Tôn chỉ, mục đích, điều lệ

Hội cần có tôn chỉ, mục đích và lĩnh vực hoạt động phù hợp với quy định của pháp luật. Đặc biệt, hội phải có điều lệ, trừ những hội được quy định tại khoản 5 Điều 21 của Nghị định 126/2024/NĐ-CP . Điều lệ không chỉ là căn cứ pháp lý quan trọng mà còn giúp định hình rõ ràng mục tiêu và phương hướng hoạt động của hội.

4. Trụ sở và thành viên

Một yêu cầu quan trọng khác là hội phải có trụ sở hợp pháp. Ngoài ra, để thành lập hội, cần có đủ số lượng tổ chức và công dân đăng ký tham gia. Cụ thể, đối với hội hoạt động toàn quốc, cần ít nhất 100 tổ chức hoặc công dân từ hai tỉnh trở lên. Các con số tương ứng cho từng cấp huyện, xã được quy định rõ ràng, tạo điều kiện cho các tổ chức địa phương dễ dàng thực hiện quy trình thành lập.

5. Tài sản đảm bảo hoạt động

Điểm nổi bật trong Nghị định 126/2024/NĐ-CP là yêu cầu hội phải có tài sản đủ để bảo đảm cho hoạt động của mình. Điều này không chỉ thể hiện trách nhiệm tài chính mà còn nâng cao uy tín và sự chuyên nghiệp của các tổ chức hội.

Nghị định 126/2024/NĐ-CP không chỉ thể hiện bước tiến trong việc hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động hội tại Việt Nam mà còn thúc đẩy sự phát triển của xã hội dân sự. Những quy định mới này tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi, khuyến khích sự tham gia của người dân vào các hoạt động cộng đồng.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại đây: Nghị định 126/2024/NĐ-CP 

 

QUYẾT ĐỊNH 915/QĐ-BXD: CẢI CÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TRONG LĨNH VỰC NHÀ Ở

Ngày 09/10/2024, Bộ Xây dựng đã chính thức ban hành Quyết định 915/QĐ-BXD, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc cải cách thủ tục hành chính trong lĩnh vực nhà ở. Quyết định này không chỉ thể hiện cam kết của cơ quan chức năng trong việc giảm bớt gánh nặng hành chính mà còn tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư và người dân.

Bãi bỏ 06 thủ tục hành chính

Theo Quyết định 915/QĐ-BXD, Bộ Xây dựng đã quyết định bãi bỏ tổng cộng 06 thủ tục hành chính trong lĩnh vực nhà ở, thuộc phạm vi quản lý của mình. Cụ thể, bãi bỏ những thủ tục sau:

  1. Công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở cấp trung ương: Thủ tục này liên quan đến việc công nhận chủ đầu tư cho các dự án nhà ở thương mại có nhiều nhà đầu tư tham gia. Đây là một bước đi nhằm đơn giản hóa quy trình phê duyệt và tạo điều kiện cho các nhà đầu tư.
  2. Công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở cấp tỉnh: Tương tự như thủ tục cấp trung ương, quy định này cũng bãi bỏ việc công nhận chủ đầu tư cho các dự án nhà ở thương mại tại cấp tỉnh.
  3. Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước: Thủ tục này trước đây được quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định 99/2015/NĐ-CP, nhưng nay đã được bãi bỏ nhằm đơn giản hóa quy trình chuyển nhượng.
  4. Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ: Tương tự như trên, quy định này cũng đã được xóa bỏ để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân.
  5. Công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư: Thủ tục này theo quy định của Luật Nhà ở 2023 và Nghị định 95/2024/NĐ-CP cũng đã được bãi bỏ.
  6. Công nhận điều chỉnh hạng nhà chung cư: Đây cũng là một thủ tục bị bãi bỏ nhằm tối ưu hóa quy trình quản lý và phân loại nhà chung cư.

Hiệu lực và tác động

Quyết định 915/QĐ-BXD chính thức có hiệu lực từ ngày ban hành và đồng thời bãi bỏ Quyết định 133/QĐ-BXD đã được ban hành trước đó vào ngày 03/03/2023. Những thay đổi này không chỉ giúp giảm bớt thủ tục hành chính mà còn tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch và dễ tiếp cận hơn cho các bên liên quan.

Việc bãi bỏ những thủ tục này thể hiện sự nỗ lực của Bộ Xây dựng trong việc cải cách hành chính, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong lĩnh vực nhà ở.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại đây: Quyết định 915/QĐ-BXD