Sửa đổi quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn hóa chất: Một bước đi quan trọng trong quản lý sản xuất, kinh doanh hóa chất nguy hiểm

Vào ngày 10/10/2024, Bộ trưởng Bộ Công Thương đã ban hành Thông tư số 19/2024/TT-BCT, qua đó chính thức sửa đổi và bổ sung quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển hóa chất nguy hiểm. Thông tư này nhằm sửa đổi Quy chuẩn QCVN 05A:2020/BCT (Sửa đổi 1:2024) với mục tiêu tăng cường công tác quản lý an toàn hóa chất và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia mới nhất.

Một trong những điểm đáng chú ý của Thông tư 19/2024/TT-BCT là yêu cầu các nhà xưởng, kho chứa hóa chất nguy hiểm, đã được đưa vào hoạt động trước ngày 15/4/2025, phải đáp ứng các yêu cầu mới của quy chuẩn này chậm nhất vào ngày 15/4/2026. Đây là thời điểm quan trọng để các đơn vị sản xuất và kinh doanh hóa chất có sự chuẩn bị, đảm bảo không vi phạm các quy định về an toàn hóa chất trong tương lai.

Trong Thông tư này, một số điều khoản quan trọng đã được sửa đổi và bổ sung nhằm tăng cường an toàn cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh và lưu trữ hóa chất nguy hiểm. Dưới đây là các điểm chính:

1. Bổ sung về hệ thống thu gom (Điểm 3.6)

Thông tư bổ sung điểm 3.6, trong đó nêu rõ: Hệ thống thu gom bao gồm các phương tiện như đê bao, phao quây, rãnh thu gom, hố/bể thu hồi và khay chứa. Mục đích của hệ thống này là thu gom và ngăn ngừa hóa chất tràn, đổ ra môi trường. Việc bổ sung quy định này thể hiện rõ quyết tâm của Bộ Công Thương trong việc ngăn chặn các sự cố môi trường liên quan đến hóa chất.

2. Sửa đổi về quy định thiết kế xây dựng (Điểm 5.1)

Theo Thông tư 19/2024/TT-BCT, việc thiết kế và xây dựng mới hoặc cải tạo các nhà xưởng, kho chứa hóa chất nguy hiểm phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia hiện hành, như TCVN 4604:2012 và TCVN 3890:2023, cùng các quy định pháp luật liên quan. Quy định này giúp đảm bảo rằng các cơ sở này sẽ phù hợp với tính chất, quy mô và công nghệ sản xuất, lưu trữ hóa chất nguy hiểm. Điều này thay thế quy định trước đó trong QCVN 05A:2020/BCT, vốn yêu cầu tuân theo QCVN 06:2020/BXD và các tiêu chuẩn khác.

3. Bãi bỏ quy định về lối thoát nạn (Điểm 5.2)

Một điểm quan trọng khác là việc bãi bỏ quy định tại điểm 5.2 liên quan đến thiết kế đường và lối thoát nạn của nhà xưởng, kho chứa hóa chất. Quy định này từng yêu cầu phải tuân theo các quy định tại QCVN 06:2020/BXD.

4. Quy định mới về cửa thoát hiểm (Điểm 5.8)

Thông tư mới yêu cầu các nhà xưởng, kho chứa hóa chất nguy hiểm có chiều dài hoặc chiều rộng từ 3m trở lên phải có tối thiểu hai cửa, bao gồm một cửa ra vào và một cửa thoát hiểm. Đặc biệt, cửa thoát hiểm không được lắp cùng phía với cửa ra vào, phải có khả năng mở từ bên trong và được trang bị biển báo chỉ dẫn. Đối với các nhà xưởng, kho chứa có kích thước nhỏ hơn 3m, không bắt buộc phải có cửa thoát hiểm.

5. Sửa đổi quy định về thiết bị rửa mắt và tắm khẩn cấp (Điểm 5.9)

Một điểm thay đổi quan trọng khác là việc điều chỉnh quy định về thiết bị rửa mắt và tắm khẩn cấp. Theo Thông tư, các nhà xưởng và kho chứa hóa chất nguy hiểm phải trang bị thiết bị rửa mắt di động hoặc cố định và tắm khẩn cấp. Đặc biệt, đối với những cơ sở lưu trữ hóa chất ăn mòn, thiết bị này phải được lắp đặt trong phạm vi tối đa 17m từ khu vực lưu trữ hóa chất.

Thông tư 19/2024/TT-BCT sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 15/4/2025. Các cơ sở sản xuất và kinh doanh hóa chất nguy hiểm cần đặc biệt chú ý đến thời điểm này để tuân thủ các quy định mới và tránh các rủi ro pháp lý. Việc tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật quốc gia không chỉ đảm bảo an toàn cho người lao động, mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tránh các sự cố nguy hiểm có thể xảy ra trong quá trình sản xuất và lưu trữ hóa chất.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại đây: [Thông tư 19/2024/TT-BCT].

 

Quy định mới về nguồn vốn đầu tư ra nước ngoài trong hoạt động dầu khí có hiệu lực từ 05/12/2024

Ngày 15/10/2024, Chính phủ đã ban hành Nghị định 132/2024/NĐ-CP nhằm quy định chi tiết về các điều kiện, quy trình đầu tư ra nước ngoài trong lĩnh vực dầu khí. Đây là một văn bản pháp lý quan trọng, có hiệu lực từ ngày 05/12/2024, ảnh hưởng sâu rộng đến các doanh nghiệp và nhà đầu tư Việt Nam đang có dự án dầu khí ở nước ngoài.

1. Nguồn Vốn Đầu Tư Ra Nước Ngoài Trong Hoạt Động Dầu Khí

Theo quy định tại Điều 4 của Nghị định 132/2024/NĐ-CP, vốn đầu tư ra nước ngoài trong hoạt động dầu khí bao gồm:

  • Vốn hợp pháp của nhà đầu tư, bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn vay từ Việt Nam chuyển ra nước ngoài, chi phí thu hồi, lợi nhuận và các khoản thu nhập từ dự án dầu khí ở nước ngoài được giữ lại để tiếp tục đầu tư.
  • Tiền và tài sản hợp pháp khác như ngoại tệ, đồng Việt Nam, máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên liệu, công nghệ, thương hiệu, quyền tài sản và các cổ phần, phần vốn góp hoặc dự án đầu tư tại Việt Nam được hoán đổi cho dự án ở nước ngoài.

Nhà đầu tư có thể sử dụng nguồn vốn này để thực hiện các nghĩa vụ tài chính tại quốc gia tiếp nhận đầu tư, bao gồm việc góp vốn, mua cổ phần, bảo lãnh tài chính và các nghĩa vụ khác theo hợp đồng và giấy phép dầu khí. Đáng chú ý, các khoản vốn đã chuyển ra nước ngoài mà sau đó được thu hồi và chuyển về Việt Nam sẽ không tính vào số vốn đã chuyển đi.

Ngoài ra, nhà đầu tư Việt Nam cũng được phép sử dụng cổ phần hoặc dự án tại Việt Nam để thanh toán hoặc hoán đổi cho các cổ phần, phần vốn góp hoặc dự án dầu khí tại nước ngoài, nhưng quy trình này cần thực hiện đúng theo quy định về cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài trước.

2. Hồ Sơ và Thủ Tục Cấp Giấy Chứng Nhận Đầu Tư Ra Nước Ngoài Cho Dự Án Dầu Khí

Điều 8 của Nghị định 132/2024/NĐ-CP đưa ra hướng dẫn chi tiết về hồ sơ và thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài đối với các dự án dầu khí. Hồ sơ bao gồm:

  • Các tài liệu quy định tại Điều 57 của Luật Đầu tư 2020, trong đó cần đánh giá đầy đủ rủi ro kỹ thuật, kinh tế và môi trường của dự án ở nước ngoài.
  • Văn bản của tổ chức tín dụng xác nhận khả năng tự cân đối nguồn ngoại tệ (nếu có), cũng như xác nhận thực hiện nghĩa vụ thuế của nhà đầu tư.
  • Tài liệu xác định địa điểm và hình thức đầu tư, kèm theo báo cáo cho vay hoặc bảo lãnh phát sinh (nếu có).

Trình tự và thủ tục cấp giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài được thực hiện theo quy định tại Nghị định 31/2021/NĐ-CP.

3. Xử Lý Chi Phí Của Dự Án Dầu Khí Không Thành Công

Điều 20 của Nghị định 132/2024/NĐ-CP quy định rõ cách xử lý chi phí trong trường hợp dự án dầu khí ở nước ngoài không thành công. Theo đó, các khoản chi phí này sẽ được xử lý theo quy định pháp luật hiện hành và quy chế quản lý tài chính của doanh nghiệp.

4. Chuyển Nhượng Dự Án Dầu Khí Ở Nước Ngoài

Nghị định 132/2024/NĐ-CP cho phép nhà đầu tư được chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án dầu khí ở nước ngoài, miễn là tuân thủ các điều kiện của hợp đồng dầu khí, pháp luật nước sở tại và các thỏa thuận liên quan. Trường hợp chuyển nhượng toàn bộ cho nhà đầu tư trong nước, nhà đầu tư cần thực hiện thủ tục điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Đối với chuyển nhượng cho nhà đầu tư nước ngoài, thủ tục sẽ bao gồm việc chấm dứt hiệu lực của giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài.

Nếu việc chuyển nhượng tạo ra lợi nhuận, nhà đầu tư phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính tại Việt Nam theo quy định về thuế và các thỏa thuận liên chính phủ về tránh đánh thuế hai lần và chống trốn thuế.

5. Quy Định Về Công Ty Điều Hành Dự Án Dầu Khí Ở Nước Ngoài

Nhà đầu tư có thể thành lập hoặc tham gia thành lập công ty điều hành tại Việt Nam, nước tiếp nhận đầu tư hoặc tại nước thứ ba, nhằm thực hiện hoặc quản lý dự án dầu khí ở nước ngoài. Công ty điều hành này sẽ đại diện cho nhà đầu tư trong việc triển khai dự án, được ghi nhận trong giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài và sử dụng giấy chứng nhận này để thực hiện các công việc liên quan.

Việc quản lý và phân bổ chi phí cho các dự án dầu khí khác nhau phải được thực hiện độc lập và hạch toán riêng biệt theo quy định pháp luật.

6. Hiệu Lực Và Thay Thế Quy Định Trước

Nghị định 132/2024/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 05/12/2024, đồng thời thay thế Nghị định 124/2017/NĐ-CP ngày 15/11/2017, chính thức đưa ra những quy định mới về đầu tư ra nước ngoài trong hoạt động dầu khí.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại đây: Nghị định 132/2024/NĐ-CP.

 

Nghị định 128/2024/NĐ-CP: Những điểm mới trong quy định về hoạt động khuyến mại

Vào ngày 10/10/2024, Chính phủ đã ban hành Nghị định 128/2024/NĐ-CP, sửa đổi và bổ sung một số quy định liên quan đến hoạt động xúc tiến thương mại, đặc biệt là về khuyến mại, thay thế cho các quy định tại Nghị định 81/2018/NĐ-CP. Nghị định này sẽ có hiệu lực từ ngày 01/12/2024, với những thay đổi quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp thực hiện chương trình khuyến mại.

1. Điều chỉnh hạn mức tối đa giá trị hàng hóa, dịch vụ khuyến mại

Một trong những nội dung quan trọng của Nghị định 128/2024/NĐ-CP là việc sửa đổi hạn mức tối đa về giá trị hàng hóa, dịch vụ dùng để khuyến mại. Cụ thể:

  • Giá trị khuyến mại cho mỗi đơn vị hàng hóa, dịch vụ không được vượt quá 50% giá bán của hàng hóa, dịch vụ ngay trước thời gian khuyến mại, ngoại trừ các trường hợp đặc biệt được quy định tại khoản 8 và khoản 9 Điều 92 Luật Thương mại 2005 và một số điều của Nghị định 81/2018/NĐ-CP.
  • Tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ trong một chương trình khuyến mại không được vượt quá 50% tổng giá trị của hàng hóa, dịch vụ khuyến mại.

Nghị định cũng đưa ra quy định rõ ràng về cách tính giá trị hàng hóa dùng để khuyến mại trong các trường hợp:

  • Đối với thương nhân không trực tiếp sản xuất hoặc cung ứng dịch vụ, giá trị khuyến mại được tính theo giá thị trường hoặc giá thanh toán.
  • Đối với hàng hóa, dịch vụ do thương nhân tự sản xuất hoặc cung ứng, giá trị được tính theo giá thành hoặc giá nhập khẩu.

2. Hạn mức khuyến mại tối đa 100% trong một số trường hợp đặc biệt

Nghị định mới cũng mở rộng hạn mức khuyến mại tối đa lên tới 100% giá trị hàng hóa, dịch vụ trong một số trường hợp nhất định, bao gồm:

  • Chương trình khuyến mại tập trung được tổ chức bởi các cơ quan nhà nước nhằm thúc đẩy các chính sách kinh tế.
  • Các chương trình khuyến mại trong dịp lễ, tết như Tết Âm lịch hoặc các ngày lễ theo quy định của pháp luật lao động, với điều kiện thời gian khuyến mại không vượt quá thời gian nghỉ lễ.

Ngoài ra, Chính phủ khuyến khích các doanh nghiệp tham gia vào các chương trình khuyến mại tập trung này và các hoạt động xúc tiến thương mại do Thủ tướng Chính phủ quyết định.

3. Mức giảm giá tối đa đối với hàng hóa, dịch vụ

Nghị định 128/2024 cũng đã có những điều chỉnh liên quan đến mức giảm giá tối đa đối với hàng hóa, dịch vụ trong các chương trình khuyến mại:

  • Mức giảm giá tối đa cho mỗi sản phẩm, dịch vụ là 50% giá bán trước thời gian khuyến mại.
  • Trong các chương trình khuyến mại tập trung, mức giảm giá có thể lên tới 100%, tương tự như quy định về giá trị khuyến mại.
  • Đặc biệt, Nghị định này không áp dụng hạn mức giảm giá tối đa đối với một số trường hợp đặc thù như hàng hóa, dịch vụ trong chương trình bình ổn giá của Nhà nước, hàng thực phẩm tươi sống, và các trường hợp doanh nghiệp phá sản, giải thể hoặc thay đổi địa điểm kinh doanh.

4. Các chương trình khuyến mại tập trung

Theo Nghị định 128/2024, các chương trình khuyến mại tập trung sẽ được thực hiện theo kế hoạch phát triển kinh tế của Nhà nước. Những chương trình này do các cơ quan nhà nước từ trung ương đến địa phương tổ chức, với mục tiêu thúc đẩy các hoạt động thương mại và kinh tế. Trong các chương trình này, mọi thương nhân đều có quyền tham gia và hưởng lợi từ các chính sách khuyến mại đặc biệt.

Đáng chú ý, quy định về thời gian khuyến mại vào các dịp lễ, tết cũng được điều chỉnh, đảm bảo rằng các đợt khuyến mại này không kéo dài quá thời gian nghỉ theo quy định của pháp luật lao động.

Việc Chính phủ ban hành Nghị định 128/2024/NĐ-CP đã tạo ra những điều chỉnh quan trọng và cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh các hoạt động xúc tiến thương mại ngày càng đa dạng và phát triển. Các doanh nghiệp cần nhanh chóng nắm bắt và tuân thủ những thay đổi này để đảm bảo hoạt động kinh doanh và khuyến mại được thực hiện hợp pháp và hiệu quả.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại đây: Nghị định 128/2024/NĐ-CP (bản tiếng Việtbản tiếng Anh) có hiệu lực từ ngày 01/12/2024.

 

 

Cập Nhật Về Quy Định Xử Phạt Hành Chính Trong Lĩnh Vực Sở Hữu Công Nghiệp: Những Điểm Mới Tại Thông Tư 06/2024/TT-BKHCN

Ngày 30/9/2024, Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ đã ban hành Thông tư 06/2024/TT-BKHCN, sửa đổi một số quy định tại Thông tư 11/2015/TT-BKHCN, nhằm hướng dẫn cụ thể việc thực thi Nghị định 99/2013/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp. Những thay đổi quan trọng này phản ánh sự điều chỉnh trong bối cảnh pháp luật và thực tiễn ngày càng phức tạp, đồng thời bổ sung các quy định nhằm đảm bảo việc xử lý hiệu quả hơn các vi phạm trong lĩnh vực này.

Phạm Vi Điều Chỉnh Và Đối Tượng Áp Dụng

Theo Thông tư 06/2024/TT-BKHCN, các quy định mới được áp dụng cho những đối tượng vi phạm hành chính theo Nghị định 99/2013/NĐ-CP và các Nghị định sửa đổi, bổ sung sau này như Nghị định 126/2021/NĐ-CP và Nghị định 46/2024/NĐ-CP. Đối tượng áp dụng bao gồm cả những cá nhân, tổ chức vi phạm, cũng như những người có thẩm quyền xử phạt và lập biên bản vi phạm hành chính trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp.

Áp Dụng Biện Pháp Ngăn Chặn Trong Các Vi Phạm Liên Quan Tên Miền

Một trong những điểm nhấn của Thông tư là việc điều chỉnh các biện pháp ngăn chặn vi phạm, đặc biệt liên quan đến việc chiếm hữu hoặc sử dụng tên miền trái phép. Cơ quan có thẩm quyền có thể tạm giữ tên miền khi nhận được các tài liệu chứng minh hành vi cạnh tranh không lành mạnh, bao gồm văn bản kiến nghị, giấy ủy quyền và chứng cứ về hành vi vi phạm.

Quy định này được nêu rõ tại Điểm a Khoản 16 Điều 14 Nghị định 99/2013/NĐ-CP và Thông tư 06/2024/TT-BKHCN đã cung cấp hướng dẫn chi tiết hơn về cách thức thực hiện.

Sửa Đổi Về Hình Thức Xử Phạt “Đình Chỉ Hoạt Động”

Một trong những thay đổi quan trọng liên quan đến hình thức xử phạt bổ sung là việc đình chỉ hoạt động của tổ chức, cá nhân vi phạm. Trước đây, việc đình chỉ chỉ giới hạn trong một phần hoạt động sản xuất, kinh doanh vi phạm trong khoảng từ 01 đến 03 tháng. Tuy nhiên, Thông tư mới mở rộng khả năng đình chỉ toàn bộ hoạt động nếu toàn bộ các hoạt động đó liên quan trực tiếp đến hành vi vi phạm.

Điều này giúp tăng cường tính răn đe đối với những hành vi vi phạm nghiêm trọng, đồng thời đảm bảo việc xử phạt phù hợp với mức độ và phạm vi của vi phạm.

Quy Định Mới Về Xác Định Giá Trị Hàng Hóa Vi Phạm

Thông tư 06/2024/TT-BKHCN cũng bãi bỏ một số quy định cũ về cách xác định giá trị hàng hóa, dịch vụ vi phạm, thay vào đó là áp dụng quy định mới từ Nghị định 126/2021/NĐ-CP và Nghị định 46/2024/NĐ-CP. Việc xác định giá trị hàng hóa, dịch vụ vi phạm hiện nay dựa trên giá niêm yết, giá thị trường hoặc giá thành, nhằm tạo ra một cơ sở khách quan hơn cho việc tính toán mức xử phạt.

Biện Pháp Buộc Trả Lại Tên Miền

Điều chỉnh quan trọng khác là việc bổ sung biện pháp “buộc trả lại tên miền” đối với các hành vi chiếm hữu, sử dụng tên miền trái phép nhằm trục lợi từ nhãn hiệu, tên thương mại hoặc chỉ dẫn địa lý đã được bảo hộ. Đây là sự thay thế cho quy định cũ chỉ yêu cầu thay đổi thông tin tên miền, tạo điều kiện cho việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ hiệu quả hơn.

Cập Nhật Quy Định Về Xử Lý Vi Phạm Liên Quan Tới Chỉ Dẫn Bảo Hộ

Thông tư cũng đưa ra những quy định rõ ràng hơn về hành vi “chỉ dẫn sai” liên quan đến quyền sở hữu công nghiệp. Theo quy định mới, các tổ chức, cá nhân khi sử dụng ký hiệu ® hoặc “Patent” phải đảm bảo thông tin trung thực về tình trạng bảo hộ tại Việt Nam. Điều này nhằm tránh gây nhầm lẫn hoặc hiểu lầm về tình trạng pháp lý của nhãn hiệu hoặc sáng chế.

Xử Lý Hành Vi Xâm Phạm Quyền Sở Hữu Công Nghiệp Trên Internet

Thông tư 06/2024/TT-BKHCN cũng làm rõ các quy định về hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp trên Internet, điều chỉnh dựa trên các điều khoản của Nghị định 65/2023/NĐ-CP. Những hành vi như việc sử dụng tên miền trái phép hoặc cho phép người khác sử dụng tên miền với mục đích vi phạm quyền sở hữu công nghiệp cũng sẽ bị xử lý nghiêm minh theo quy định mới.

Nhập Khẩu Hàng Hóa Xâm Phạm Quyền Sở Hữu Công Nghiệp

Ngoài ra, Thông tư mới cũng điều chỉnh lại quy định về hành vi nhập khẩu hàng hóa vi phạm quyền sở hữu công nghiệp. Trường hợp nhập khẩu song song, khi sản phẩm đã được đưa ra thị trường bởi chính chủ sở hữu hoặc các tổ chức có quyền sử dụng hợp pháp, không còn bị coi là vi phạm quyền sở hữu công nghiệp.

Quy Định Về Chứng Từ Và Giải Trình Xử Lý Vi Phạm

Một điểm quan trọng nữa là việc Thông tư 06/2024/TT-BKHCN đã sửa đổi các quy định liên quan đến thủ tục xử lý vi phạm, đặc biệt là về tài liệu chứng minh quyền yêu cầu xử lý vi phạm. Các chứng từ cần phải được cung cấp đầy đủ và hợp lệ, bao gồm bản sao chứng thực hoặc bản gốc để đối chiếu. Cơ quan có thẩm quyền cũng được phép kiểm tra, xác minh chứng cứ và yêu cầu các ý kiến chuyên môn khi cần thiết.

Kết Luận

Thông tư 06/2024/TT-BKHCN mang đến nhiều thay đổi quan trọng nhằm nâng cao tính hiệu quả trong việc xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp. Việc điều chỉnh các biện pháp ngăn chặn, phương thức xác định giá trị hàng hóa vi phạm, và các quy định về nhập khẩu hàng hóa xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đều hướng đến mục tiêu bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể sở hữu trí tuệ, đồng thời tạo môi trường kinh doanh lành mạnh và minh bạch.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại đây.

 

Điều kiện hành nghề công tác xã hội từ ngày 15/10/2024: Yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn chuyên môn

Từ ngày 1/1/2027, tất cả những người hoạt động trong lĩnh vực công tác xã hội tại Việt Nam bắt buộc phải có giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội. Quy định này được ban hành nhằm tạo ra một hệ thống pháp lý thống nhất, đồng bộ, đảm bảo tính hiệu lực và hiệu quả trong việc phát triển lĩnh vực công tác xã hội chuyên nghiệp. Nó không chỉ giúp phòng ngừa, can thiệp, trị liệu và phục hồi chức năng cho các đối tượng cần trợ giúp, mà còn tăng cường huy động nguồn lực từ cá nhân, nhóm và cộng đồng để giải quyết các vấn đề xã hội, từ đó góp phần đảm bảo an sinh xã hội và công bằng cho người dân.

Ngày 30/8/2024, Chính phủ đã chính thức ban hành Nghị định số 110/2024/NĐ-CP về công tác xã hội (sau đây gọi là “Nghị định 110”). Nghị định này cung cấp các quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ của các đối tượng công tác xã hội, những điều kiện cần thiết để đăng ký hành nghề, thủ tục cấp, cấp lại và thu hồi giấy chứng nhận đăng ký hành nghề, cũng như các quy định liên quan khác.

Điều kiện hành nghề công tác xã hội từ ngày 15/10/2024

Công tác xã hội được hiểu là một hoạt động nghề nghiệp mang tính chuyên nghiệp, đòi hỏi những người làm công việc này phải có trình độ chuyên môn sâu, thực hiện các hoạt động như phòng ngừa, can thiệp, trị liệu, tư vấn, tham vấn và hỗ trợ tâm lý. Để được hành nghề trong lĩnh vực này, người làm công tác xã hội phải đáp ứng một số điều kiện cụ thể, được quy định tại Điều 31 của Nghị định 110, bao gồm:

  1. Trình độ chuyên môn: Người hành nghề phải tốt nghiệp từ hệ trung cấp trở lên, với chuyên ngành phù hợp như công tác xã hội, xã hội học, tâm lý học, giáo dục đặc biệt hoặc các ngành khoa học xã hội khác theo quy định.
  2. Sức khỏe: Đảm bảo có sức khỏe phù hợp với yêu cầu công việc trong công tác xã hội.
  3. Trạng thái pháp lý: Không thuộc các trường hợp bị xử lý hành chính hoặc có tiền án mà chưa được xóa án tích, không bị áp dụng các biện pháp xử lý hành chính, hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  4. Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề: Bắt buộc phải có giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp và còn hiệu lực.

Người làm công tác xã hội

Theo Điều 7 của Nghị định 110, những người làm công tác xã hội có thể bao gồm:

  • Công chức, viên chức hoặc người lao động trong các cơ quan quản lý nhà nước hoặc các đơn vị sự nghiệp công lập.
  • Người làm việc tại các cơ sở cung cấp dịch vụ công tác xã hội trong các lĩnh vực như xã hội, y tế, giáo dục, tư pháp, giam giữ, hoặc các tổ chức phi chính phủ.
  • Người làm công tác xã hội độc lập.

Nguyên tắc hành nghề công tác xã hội

Nguyên tắc hoạt động của nghề công tác xã hội được nêu rõ tại Điều 5 của Nghị định 110, bao gồm các yếu tố như:

  • Tôn trọng quyền lợi của đối tượng: Người hành nghề phải đảm bảo quyền lựa chọn và quyền quyết định của đối tượng công tác xã hội.
  • Thúc đẩy sự tham gia của đối tượng: Giúp đối tượng tự quyết định và giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.
  • Bảo đảm công bằng xã hội: Đảm bảo các nguồn lực được phân phối một cách minh bạch và công bằng theo nhu cầu thực tế của đối tượng.
  • Tôn trọng sự đa dạng: Không phân biệt đối xử dựa trên các yếu tố như tuổi tác, giới tính, tình trạng hôn nhân, kinh tế, màu da, tôn giáo, hoặc tình trạng sức khỏe.

Quy trình đăng ký và thực hành

Quá trình thực hành công tác xã hội và thủ tục cấp giấy chứng nhận hành nghề được quy định chi tiết tại Điều 35 đến Điều 44 của Nghị định 110. Theo đó, người hành nghề phải thực hiện công tác thực hành tại các cơ sở cung cấp dịch vụ công tác xã hội, với thời gian thực hành tùy theo trình độ đào tạo: 12 tháng đối với trình độ đại học trở lên, 9 tháng đối với trình độ cao đẳng, và 6 tháng đối với trình độ trung cấp.

Người hướng dẫn thực hành cũng phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về chuyên môn, thời gian công tác và chịu trách nhiệm trong việc đánh giá, hướng dẫn quá trình thực hành. Sau khi hoàn tất thực hành, người thực hành sẽ được đánh giá bằng văn bản về năng lực, kỹ năng và tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp.

Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề

Khoản 6 Điều 3 của Nghị định 110 nêu rõ rằng giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, có giá trị trên phạm vi toàn quốc và có thời hạn hiệu lực 5 năm. Cơ quan Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ là đơn vị phụ trách việc cấp, cấp lại và thu hồi giấy chứng nhận này.

Đối với người nước ngoài

Nghị định 110 cũng có quy định rõ ràng về việc hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài. Những cá nhân này có thể hành nghề nếu có giấy phép hành nghề do cơ quan có thẩm quyền nước ngoài cấp và được thừa nhận theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Những trường hợp tham gia hoạt động ngắn hạn hoặc hợp tác đào tạo không cần thực hiện thủ tục đăng ký hành nghề tại Việt Nam.

Nghị định số 110/2024/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 15/10/2024 và bắt đầu từ ngày 01/01/2027, người hành nghề công tác xã hội bắt buộc phải có giấy chứng nhận đăng ký hành nghề. Đây là một bước tiến quan trọng nhằm đảm bảo tính chuyên nghiệp, minh bạch trong lĩnh vực này, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các đối tượng công tác xã hội.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại Thông tư 06/2024/TT-BKHCN có hiệu lực từ ngày 15/11/2024.

 

Phương pháp định giá dịch vụ khám chữa bệnh theo quy định mới: Phân tích và quy định pháp lý

Ngày 17/10/2024, Bộ trưởng Bộ Y tế đã chính thức ban hành Thông tư 21/2024/TT-BYT, quy định về phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh. Đây là văn bản pháp lý quan trọng, mang tính định hướng và điều chỉnh các yếu tố liên quan đến việc xác định giá dịch vụ trong lĩnh vực y tế, đảm bảo tính công khai, minh bạch, và hợp lý trong công tác định giá dịch vụ khám chữa bệnh.

Cơ sở pháp lý và nguyên tắc định giá

Theo quy định tại Điều 1 của Thông tư 21/2024/TT-BYT, phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh phải tuân thủ các nguyên tắc và căn cứ như sau:

  1. Phương pháp định giá dịch vụ: Thông tư quy định hai phương pháp chính để xác định giá cho từng dịch vụ khám chữa bệnh, đó là phương pháp chi phíphương pháp so sánh. Mỗi phương pháp sẽ dựa trên những yếu tố cụ thể nhằm đảm bảo sự chính xác và phù hợp với tình hình thực tế.
  2. Căn cứ pháp lý: Việc định giá dịch vụ phải tuân thủ các quy định tại khoản 3, khoản 4 Điều 110 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023, và khoản 6 Điều 119 của Nghị định 96/2023/NĐ-CP. Các quy định này cung cấp khuôn khổ pháp lý rõ ràng về quy trình và tiêu chuẩn định giá trong lĩnh vực y tế.
  3. Nguyên tắc thực hiện: Việc lựa chọn phương pháp định giá phải tuân theo Điều 2 của Thông tư 21/2024/TT-BYT, với mục tiêu không để xảy ra tình trạng trùng lặp trong các yếu tố chi phí cấu thành giá dịch vụ. Điều này đảm bảo rằng mọi yếu tố chi phí được tính toán đầy đủ nhưng không vượt quá mức cần thiết.

Các khoản chi không được tính vào chi phí dịch vụ

Để xác định giá dịch vụ khám chữa bệnh một cách hợp lý, Thông tư 21/2024/TT-BYT cũng quy định rõ các khoản chi phí không được tính vào chi phí hợp lý khi xác định giá, gồm có:

  • Các khoản chi không hợp lệ: Các chi phí không được tính vào chi phí hợp lý phải tuân thủ các quy định pháp luật về những khoản không được trừ khi tính thu nhập chịu thuế theo quy định hiện hành. Những khoản chi này cũng không được tính vào chi phí hình thành giá thành dịch vụ.
  • Chi phí đã được Nhà nước bảo đảm: Bao gồm các chế độ phụ cấp đặc thù dành cho cán bộ, viên chức y tế, lao động hợp đồng và cán bộ, nhân viên quân y công tác tại các cơ sở y tế ở vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn. Cụ thể, các khoản phụ cấp như phụ cấp ưu đãi, thu hút, trợ cấp dành cho các cán bộ y tế và lực lượng vũ trang hoạt động tại các vùng khó khăn không được tính vào giá dịch vụ khám chữa bệnh.
  • Phụ cấp đặc thù tại các cơ sở y tế đặc biệt: Những phụ cấp dành riêng cho cán bộ công tác tại các bệnh viện như Bệnh viện Hữu Nghị, Bệnh viện Thống Nhất, và Bệnh viện C Đà Nẵng, hoặc các phòng bảo vệ sức khỏe Trung ương và các đơn vị thuộc Bộ Quốc phòng cũng không được tính vào chi phí khám chữa bệnh.
  • Các chi phí khác đã được tính trong giá dịch vụ: Những chi phí đã được tính vào giá của các dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác cũng sẽ không được tính lại, nhằm tránh tình trạng tính trùng lặp và đảm bảo sự minh bạch trong quá trình xác định giá.

Hiệu lực thi hành và bãi bỏ các quy định cũ

Thông tư 21/2024/TT-BYT chính thức có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành và sẽ thay thế các Thông tư trước đó, bao gồm Thông tư 13/2023/TT-BYT, Thông tư 21/2023/TT-BYT, và Thông tư 22/2023/TT-BYT kể từ ngày 01/01/2025. Điều này cho thấy sự cập nhật liên tục trong việc điều chỉnh các quy định liên quan đến lĩnh vực y tế, đảm bảo phù hợp với tình hình mới.

Thông tư 21/2024/TT-BYT là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý cho công tác định giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Việt Nam, giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng và phù hợp với thực tế. Quy định này không chỉ hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc kiểm soát chi phí y tế mà còn bảo vệ quyền lợi của người dân khi sử dụng dịch vụ y tế.

Để biết thêm chi tiết, anh chị có thể tham khảo văn bản tại đây: Thông tư 21/2024/TT-BYT.